Có 2 kết quả:
授證 shòu zhèng ㄕㄡˋ ㄓㄥˋ • 授证 shòu zhèng ㄕㄡˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deliver (a diploma, licence etc)
(2) to qualify
(2) to qualify
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deliver (a diploma, licence etc)
(2) to qualify
(2) to qualify
Bình luận 0